Trang chủ
Cài Đặt Ngay
Đăng Ký Nhanh Nạp Thẻ

Các loại rương Võ Lâm Relax

Tên vật phẩm Tỷ Lệ

Rương Động Sát

Mở ra ngẫu nhiên nhận được:

+ Rương Động Sát Bạch Ngọc Càn Khôn Bội: 50%

+ Rương Động Sát Bạch Kim Tú Phụng Giới: 5%

+ Rương Động Sát Phỉ Thúy Ngọc Hạng Khuyên: 35%

+ Rương Động Sát Bạch Kim Điêu Long Giới: 10%

Rương Hồng Ảnh

Mở ra ngẫu nhiên nhận được:

+ Rương Hồng Ảnh Thẩm Viên Uyển: 35%

+ Rương Hồng Ảnh Kiếm Bài: 5%

+ Rương Hồng Ảnh Mục Túc: 10%

+ Rương Hồng Ảnh Tụ Chiêu: 50%

Rương An Bang

Mở ra ngẫu nhiên nhận được:

+ Rương Dây Chuyền An Bang: 5%

+ Rương Ngọc Bội An Bang: 50%

+ Rương Nhẫn Thượng An Bang: 25%

+ Rương Nhẫn Hạ An Bang: 20%

Rương Định Quốc

Mở ra ngẫu nhiên nhận được:

+ Rương Áo Định Quốc: 10%

+ Rương Nón Định Quốc: 5%

+ Rương Đai Lưng Định Quốc: 50%

+ Rương Uyển Định Quốc: 20%

+ Rương Giảy Định Quốc:  15%

Rương Hiệp Cốt

Mở ra ngẫu nhiên nhận được:

+ Rương Hiệp Cốt Thiết Huyết Sam: 10%

+ Rương Hiệp Cốt Đa Tình Hoàn: 50%

+ Rương Hiệp Cốt Đan Tâm Giới: 35%

+ Rương Hiệp Cốt Tính ý Kết: 5%

Rương Nhu Tình

Mở ra ngẫu nhiên nhận được:

+ Rương Nhu Tình Cân Quốc Nghê Thường: 5%

+ Rương Nhu Tình Thục Nữ Hạng Liên: 50%

+ Rương Nhu Tình Phụng Nghi Giới Chỉ: 40%

+ Rương Nhu Tình Tuê Tâm Ngọc Bội: 5%

Rương Hồng Ảnh Thẩm Viên Uyển

Hồng Ảnh Thẩm Viên Uyển
 

Tỷ Lệ: 15% --15% KTC 8

Tỷ Lệ: 13% --16% KTC 8

Tỷ Lệ: 12% --17% KTC 9

Tỷ Lệ: 11% --18% KTC 9

Tỷ Lệ: 10% --19% KTC 10

Tỷ Lệ: 9% --20% KTC 10

Tỷ Lệ: 8% --21% KTC 11

Tỷ Lệ: 7% --22% KTC 11

Tỷ Lệ: 6% --23% KTC 12

Tỷ Lệ: 5% --24% KTC 12

Tỷ Lệ: 4% --25% KTC 12

 

Rương Hồng Ảnh Kiếm Bài

Hồng Ảnh Kiếm Bài

Tỷ Lệ: 15% --15%

Tỷ Lệ: 13% --16%

Tỷ Lệ: 12% --17%

Tỷ Lệ: 11% --18%

Tỷ Lệ: 10% --19%

Tỷ Lệ: 9% --20%

Tỷ Lệ: 8% --21%

Tỷ Lệ: 7% --22%

Tỷ Lệ: 6% --23%

Tỷ Lệ: 5% --24%

Tỷ Lệ: 4% --25%

Rương Hồng Ảnh Mục Túc

Hồng Ảnh Mục Túc
 

Tỷ Lệ: 15% --15%

Tỷ Lệ: 13% --16%

Tỷ Lệ: 12% --17%

Tỷ Lệ: 11% --18%

Tỷ Lệ: 10% --19%

Tỷ Lệ: 9% --20%

Tỷ Lệ: 8% --21%

Tỷ Lệ: 7% --22%

Tỷ Lệ: 6% --23%

Tỷ Lệ: 5% --24%

Tỷ Lệ: 4% --25%

Rương Hồng Ảnh Tụ Chiêu

Hồng Ảnh Tụ Chiêu
 

Tỷ Lệ: 15% --15%

Tỷ Lệ: 13% --16%

Tỷ Lệ: 12% --17%

Tỷ Lệ: 11% --18%

Tỷ Lệ: 10% --19%

Tỷ Lệ: 9% --20%

Tỷ Lệ: 8% --21%

Tỷ Lệ: 7% --22%

Tỷ Lệ: 6% --23%

Tỷ Lệ: 5% --24%

Tỷ Lệ: 4% --25%

Rương Động Sát Bạch Ngọc Càn Khôn Bội

Động Sát Bạch Ngọc Càn Khôn Bội
 

Tỷ Lệ: 15% --15%

Tỷ Lệ: 13% --16%

Tỷ Lệ: 12% --17%

Tỷ Lệ: 11% --18%

Tỷ Lệ: 10% --19%

Tỷ Lệ: 9% --20%

Tỷ Lệ: 8% --21%

Tỷ Lệ: 7% --22%

Tỷ Lệ: 6% --23%

Tỷ Lệ: 5% --24%

Tỷ Lệ: 4% --25%

Rương Động Sát Bạch Kim Tú Phụng Giới

Động Sát Bạch Kim Tú Phụng Giới
 

Tỷ Lệ: 15% --15%

Tỷ Lệ: 13% --16%

Tỷ Lệ: 12% --17%

Tỷ Lệ: 11% --18%

Tỷ Lệ: 10% --19%

Tỷ Lệ: 9% --20%

Tỷ Lệ: 8% --21%

Tỷ Lệ: 7% --22%

Tỷ Lệ: 6% --23%

Tỷ Lệ: 5% --24%

Tỷ Lệ: 4% --25%

Rương Động Sát Phỉ Thúy Ngọc Hạng Khuyên

Động Sát Phỉ Thúy Ngọc Hạng Khuyên
 

Tỷ Lệ: 15% --15%

Tỷ Lệ: 13% --16%

Tỷ Lệ: 12% --17%

Tỷ Lệ: 11% --18%

Tỷ Lệ: 10% --19%

Tỷ Lệ: 9% --20%

Tỷ Lệ: 8% --21%

Tỷ Lệ: 7% --22%

Tỷ Lệ: 6% --23%

Tỷ Lệ: 5% --24%

Tỷ Lệ: 4% --25%

Rươn

g Động Sát Bạch Kim Điêu Long Giới

Động Sát Bạch Kim Điêu Long Giới
 

Tỷ Lệ: 15% --15%

Tỷ Lệ: 13% --16%

Tỷ Lệ: 12% --17%

Tỷ Lệ: 11% --18%

Tỷ Lệ: 10% --19%

Tỷ Lệ: 9% --20%

Tỷ Lệ: 8% --21%

Tỷ Lệ: 7% --22%

Tỷ Lệ: 6% --23%

Tỷ Lệ: 5% --24%

Tỷ Lệ: 4% --25%

Bảo Rương Vượt Ải

25.000.000 Exp 
Tỷ Lệ 0 vạn : 60%
Tỷ Lệ 50 vạn : 40%

Bảo Rương Thủy Tặc

20.000.000 Exp
Tỷ Lệ 0 vạn : 60%
Tỷ Lệ 50 vạn : 40%

Túi Dã Tẩu

60% : 3.500.000 Exp
 40% : 5.000.000 Exp
 

1-5 Vạn Lượng ( random )

Rương Dây Chuyền An Bang 

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 10%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 11%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 12%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 13%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 14%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 15%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 16%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 17%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 18%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 19%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 20%

Rương Nhẫn Hạ Thượng Bang

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 20%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 21%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 22%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 23%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 24%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 25%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 26%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 27%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 28%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 29%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 30%

Rương Nhẫn Thượng Hạ Bang

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 20%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 21%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 22%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 23%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 24%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 25%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 26%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 27%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 28%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 29%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 30%

Rương Ngọc Bội An Bang

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 20%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 21%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 22%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 23%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 24%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 25%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 26%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 27%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 28%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 29%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 30%

Rương Áo Định Quốc

Tỷ Lệ: 15% -- Phục Hồi -40

Tỷ Lệ: 13% -- Phục Hồi -41

Tỷ Lệ: 12% -- Phục Hồi -42

Tỷ Lệ: 11% -- Phục Hồi -43

Tỷ Lệ: 10% -- Phục Hồi -44

Tỷ Lệ: 9% -- Phục Hồi -45

Tỷ Lệ: 8% -- Phục Hồi -46

Tỷ Lệ: 7% -- Phục Hồi -47

Tỷ Lệ: 6% -- Phục Hồi -48

Tỷ Lệ: 5% -- Phục Hồi -49

Tỷ Lệ: 4% -- Phục Hồi -50

Rương Giảy Định Quốc

Tỷ Lệ: 16% -- Tốc Chạy +36

Tỷ Lệ: 14% -- Tốc Chạy +37

Tỷ Lệ: 13% -- Tốc Chạy +38

Tỷ Lệ: 12% --Tốc Chạy +39

Tỷ Lệ: 10% -- Tốc Chạy +40

Tỷ Lệ: 9% -- Tốc Chạy +41

Tỷ Lệ: 8% -- Tốc Chạy +42

Tỷ Lệ: 7% -- Tốc Chạy +43

Tỷ Lệ: 6% -- Tốc Chạy +44

Tỷ Lệ: 5% -- Tốc Chạy +45

Rương Nón Định Quốc

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 20%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 21%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 22%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 23%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 24%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 25%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 26%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 27%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 28%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 29%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 30%

Rương Đai Lưng Định Quốc

Tỷ Lệ: 15% -- Trúng Độc 60%

Tỷ Lệ: 13% -- Trúng Độc 62%

Tỷ Lệ: 12% -- Trúng Độc 64%

Tỷ Lệ: 11% -- Trúng Độc 66%

Tỷ Lệ: 10% -- Trúng Độc 68%

Tỷ Lệ: 9% -- Trúng Độc 70%

Tỷ Lệ: 8% -- Trúng Độc 72%

Tỷ Lệ: 7% -- Trúng Độc 74%

Tỷ Lệ: 6% -- Trúng Độc 76%

Tỷ Lệ: 5% -- Trúng Độc 78%

Tỷ Lệ: 4% -- Trúng Độc 80%

Rương Uyển Định Quốc

Tỷ Lệ: 15% -- Làm Chậm 40%

Tỷ Lệ: 13% -- Làm Chậm 41%

Tỷ Lệ: 12% -- Làm Chậm 42%

Tỷ Lệ: 11% -- Làm Chậm 43%

Tỷ Lệ: 10% -- Làm Chậm 44%

Tỷ Lệ: 9% -- Làm Chậm 45%

Tỷ Lệ: 8% -- Làm Chậm 46%

Tỷ Lệ: 7% -- Làm Chậm 47%

Tỷ Lệ: 6% -- Làm Chậm 48%

Tỷ Lệ: 5% -- Làm Chậm 49%

Tỷ Lệ: 4% -- Làm Chậm 50%

Rương Hiệp Cốt Thiết Huyết Sam

Tỷ Lệ: 15% -- Phục Hồi -40

Tỷ Lệ: 13% -- Phục Hồi -41

Tỷ Lệ: 12% -- Phục Hồi -42

Tỷ Lệ: 11% -- Phục Hồi -43

Tỷ Lệ: 10% -- Phục Hồi -44

Tỷ Lệ: 9% -- Phục Hồi -45

Tỷ Lệ: 8% -- Phục Hồi -46

Tỷ Lệ: 7% -- Phục Hồi -47

Tỷ Lệ: 6% -- Phục Hồi -48

Tỷ Lệ: 5% -- Phục Hồi -49

Tỷ Lệ: 4% -- Phục Hồi -50

Rương Hiệp Cốt Đa Tình Hoàn

Tỷ Lệ: 15% -- Trúng Độc 25%

Tỷ Lệ: 13% -- Trúng Độc 26%

Tỷ Lệ: 12% -- Trúng Độc 27%

Tỷ Lệ: 11% -- Trúng Độc 28%

Tỷ Lệ: 10% -- Trúng Độc 29%

Tỷ Lệ: 9% -- Trúng Độc 30%

Tỷ Lệ: 8% -- Trúng Độc 32%

Tỷ Lệ: 7% -- Trúng Độc 34%

Tỷ Lệ: 6% -- Trúng Độc 36%

Tỷ Lệ: 5% -- Trúng Độc 38%

Tỷ Lệ: 4% -- Trúng Độc 40%

Rương Hiệp Cốt Đan Tâm Giới

Tỷ Lệ: 20% -- Sức Mạnh 16

Tỷ Lệ: 14% -- Sức Mạnh 17

Tỷ Lệ: 13% -- Sức Mạnh 18

Tỷ Lệ: 12% -- Sức Mạnh 19

Tỷ Lệ: 11% -- Sức Mạnh 20

Tỷ Lệ: 9% -- Sức Mạnh 21

Tỷ Lệ: 8% -- Sức Mạnh 22

Tỷ Lệ: 7% -- Sức Mạnh 23

Tỷ Lệ: 6% -- Sức Mạnh 24

Rương Hiệp Cốt Tính ý Kết

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 20%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 21%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 22%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 23%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 24%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 25%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 26%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 27%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 28%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 29%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 30%

KTC Random : 2% - 5%

Rương Nhu Tình Cân Quốc Nghê Thường

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 15%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 16%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 17%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 18%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 19%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 20%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 21%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 22%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 23%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 24%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 25%

Rương Nhu Tình Thục Nữ Hạng Liên

Tỷ Lệ: 15% -- Làm Chậm 25%

Tỷ Lệ: 13% -- Làm Chậm 26%

Tỷ Lệ: 12% -- Làm Chậm 27%

Tỷ Lệ: 11% -- Làm Chậm 28%

Tỷ Lệ: 10% -- Làm Chậm 29%

Tỷ Lệ: 9% -- Làm Chậm 30%

Tỷ Lệ: 8% -- Làm Chậm 32%

Tỷ Lệ: 7% -- Làm Chậm 34%

Tỷ Lệ: 6% -- Làm Chậm 36%

Tỷ Lệ: 5% -- Làm Chậm 38%

Tỷ Lệ: 4% -- Làm Chậm 40%

Rương Nhu Tình Phụng Nghi Giới Chỉ

Tỷ Lệ: 20% -- Nội Công 16

Tỷ Lệ: 14% -- Nội Công 17

Tỷ Lệ: 13% -- Nội Công 18

Tỷ Lệ: 12% -- Nội Công 19

Tỷ Lệ: 11% -- Nội Công 20

Tỷ Lệ: 9% -- Nội Công 21

Tỷ Lệ: 8% -- Nội Công 22

Tỷ Lệ: 7% -- Nội Công 23

Tỷ Lệ: 6% -- Nội Công 24

 

Rương Nhu Tình Tuê Tâm Ngọc Bội

Tỷ Lệ: 15% -- Kháng 15%

Tỷ Lệ: 13% -- Kháng 16%

Tỷ Lệ: 12% -- Kháng 17%

Tỷ Lệ: 11% -- Kháng 18%

Tỷ Lệ: 10% -- Kháng 19%

Tỷ Lệ: 9% -- Kháng 20%

Tỷ Lệ: 8% -- Kháng 21%

Tỷ Lệ: 7% -- Kháng 22%

Tỷ Lệ: 6% -- Kháng 23%

Tỷ Lệ: 5% -- Kháng 24%

Tỷ Lệ: 4% -- Kháng 25%

Túi Công Thành Chiến

(Mỗi tuần chỉ sử dụng được 3 Túi)

Sử dựng nhận được 250.000.000 Exp

Đồng Thời Ngẫu Nhiên Nhận Được (Tỷ Lệ 5 %):

Lục Thuỷ Tinh 

Lam Thuỷ Tinh

Tử Thủy Tinh

Phúc Duyên Đại (HSD 3 ngày không dùng mất)

Tiên Thảo Lộ 1h (HSD 3 ngày không dùng mất)

Tiên Thảo Lộ 8h (HSD 3 ngày không dùng mất)

Thiên Sơn Bảo Lộ (HSD 3 ngày không dùng mất)

Quế Hoa Tửu (HSD 3 ngày không dùng mất)

Tẩy Tuỷ Kinh (HSD 3 ngày không dùng mất)

Võ Lâm Mật Tịch (HSD 3 ngày không dùng mất)

Tín Vật Môn Phái (HSD 1 ngày không dùng mất)

Thẻ Đổi Tên (HSD 3 ngày không dùng mất)

Thẻ Thay Đổi Giới Tính (HSD 3 ngày không dùng mất)

50 Mảnh Nhu Tình

50 Mảnh Hiệp Cốt

50 Mảnh An Bang

50 Mảnh Định Quốc

50 Mảnh Động Sát

50 Mảnh Hồng Ảnh

Nhất Kỷ Càn Khôn Phù (HSD 7 ngày không dùng mất) Khóa v.v

Rương HKMP

      Tổng Chia đều mỗi nhánh
    Loại 1: 15 nhánh 30% 2.00%
    Loại 2: 8 nhánh 30% 3.75%
Rate HKMP: Loại 3: 5 nhánh 40% 8.00%
Môn Phái Nhánh Tên trang bị Phân loại Tỉ lệ theo nhánh Tỉ lệ theo món của nhánh (Tổng nhánh 100%) Tỉ lệ từng món trên tổng 140 món
Thiếu Lâm Mộng Long

Mộng Long Chính Hồng Tăng Mão

Loại 2 3.75% 10% 0.38%

Mộng Long Kim Ti Chính Hồng Cà Sa

15% 0.56%

Mộng Long Huyền Ti Phát Đái

20% 0.75%

Mộng Long Phật Pháp Huyền Bội

30% 1.13%

Mộng Long Đạt Ma Tăng Hài

25% 0.94%
Tứ Không

Tứ Không Nhuyễn Bì Hộ Uyển

Loại 1 2.00% 15% 0.30%

Tứ Không Tử Kim Cà Sa

25% 0.50%

Tứ Không Giáng Ma Giới Đao

10% 0.20%

Tứ Không Hộ Pháp Yêu Đái

20% 0.40%

Tứ Không Giới Luật Pháp Giới

30% 0.60%
Phục Ma

Phục Ma Huyền Hoàng Cà Sa

Loại 2 3.75% 25% 0.94%

Phục Ma Tử Kim Côn

10% 0.38%

Phục Ma Ô Kim Nhuyễn Điều

20% 0.75%

Phục Ma Phật Tâm Nhuyễn Khấu

30% 1.13%

Phục Ma Phổ Độ Tăng Hài

15% 0.56%
Thiên Vương Bang Kế Nghiệp

Kế Nghiệp Hoả Vân Kỳ Lân Thủ

Loại 1 2.00% 30% 0.60%

Kế Nghiệp Huyền Vũ Hoàng Kim Khải

15% 0.30%

Kế Nghiệp Bôn Lôi Toàn Long Thương

10% 0.20%

Kế Nghiệp Bạch Hổ Vô Song Khấu

20% 0.40%

Kế Nghiệp Chu Tước Lăng Vân Ngoa

25% 0.50%
Ngự Long

Ngự Long Tấn Phong Hộ Uyển

Loại 2 3.75% 15% 0.56%

Ngự Long Chiến Thần Phi Quải Giáp

20% 0.75%

Ngự Long Lượng Ngân Bảo Đao

10% 0.38%

Ngự Long Tuyệt Mệnh Chỉ Hoàn

30% 1.13%

Ngự Long Thiên Môn Thúc Yêu Hoàn

25% 0.94%
Hám Thiên

Hám Thiên Hổ Đầu Khẩn Thúc Uyển

Loại 1 2.00% 30% 0.60%

Hám Thiên Kim Hoàn Đại Nhãn Thần Chuỳ

10% 0.20%

Hám Thiên Vũ Thần Tương Kim Giáp

25% 0.50%

Hám Thiên Uy Vũ Thúc Yêu Đái

15% 0.30%

Hám Thiên Thừa Long Chiến Ngoa

20% 0.40%
Ngũ Độc Minh Ảo

Minh Ảo Hủ Cốt Hộ Uyển

Loại 1 2.00% 20% 0.40%

Minh Ảo U Độc Ám Y

25% 0.50%

Minh Ảo Độc Yết Chỉ Hoàn

30% 0.60%

Minh Ảo Song Hoàn Xà Hài

10% 0.20%

Minh Ảo Tà Sát Độc Nhạn

15% 0.30%
U Lung

U Lung Kim Xà Phát Quán

Loại 1 2.00% 10% 0.20%

U Lung Xích Yết Mật Trang

15% 0.30%

U Lung Ngân Thiềm Hộ Uyển

30% 0.60%

U Lung Thanh Ngô Triền Yêu

20% 0.40%

U Lung Mặc Thù Nhuyễn Lý

25% 0.50%
Chú Phược

Chú Phược Phá Giáp Đầu Hoàn

Loại 3 8.00% 15% 1.20%

Chú Phược Diệt Lôi Cảnh Phù

10% 0.80%

Chú Phược Xuyên Tâm Độc Uyển

20% 1.60%

Chú Phược U Ảo Chỉ Hoàn

30% 2.40%

Chú Phược Băng Hỏa Thực Cốt Ngoa

25% 2.00%
Đường Môn Địa Phách

Địa Phách Ngũ Hành Liên Hoàn Quán

Loại 3 8.00% 20% 1.60%

Địa Phách Khấu Tâm Trạc

10% 0.80%

Địa Phách Hắc Diệm Xung Thiên Liên

15% 1.20%

Địa Phách Tích Lịch Lôi Hoả Giới

30% 2.40%

Địa Phách Địa Hành Thiên Lý Ngoa

25% 2.00%
Băng Hàn

Băng Hàn Huyền Y Thúc Giáp

Loại 2 3.75% 25% 0.94%

Băng Hàn Tâm Tiễn Yêu Khấu

20% 0.75%

Băng Hàn Đơn Chỉ Phi Đao

10% 0.38%

Băng Hàn Huyền Thiên Băng Hoả Bội

30% 1.13%

Băng Hàn Nguyệt Ảnh Ngoa

15% 0.56%
Sâm Hoàng

Sâm Hoàng Kim Tiền Liên Hoàn Giáp

Loại 2 3.75% 25% 0.94%

Sâm Hoàng Hồn Giảo Yêu Thúc

20% 0.75%

Sâm Hoàng Phi Tinh Đoạt Hồn

10% 0.38%

Sâm Hoàng Huyền Thiết Tương Ngọc Bội

30% 1.13%

Sâm Hoàng Tinh Vẫn Phi Lý

15% 0.56%
Thiên Quang

Thiên Quang Sâm La Thúc Đái

Loại 1 2.00% 20% 0.40%

Thiên Quang Hoa Vũ Mạn Thiên

10% 0.20%

Thiên Quang Song Bạo Hàn Thiết Trạc

15% 0.30%

Thiên Quang Định Tâm Ngưng Thần Phù

25% 0.50%

Thiên Quang Thúc Thiên Phược Địa Hoàn

30% 0.60%
Thúy Yên Tê Hoàng

Tê Hoàng Tuệ Tâm Khinh Sa Y

Loại 2 3.75% 25% 0.94%

Tê Hoàng Băng Tung Cẩm Uyển

15% 0.56%

Tê Hoàng Băng Tuyết Bạch Vân Thúc Đái

20% 0.75%

Tê Hoàng Thuý Ngọc Chỉ Hoàn

30% 1.13%

Tê Hoàng Phụng Nghi Đao

10% 0.38%
Bích Hải

Bích Hải Hoàn Châu Vũ Liên

Loại 1 2.00% 25% 0.50%

Bích Hải Hồng Lĩnh Kim Ti Đái

15% 0.30%

Bích Hải Hồng Lăng Ba

20% 0.40%

Bích Hải Uyên Ương Liên Hoàn Đao

10% 0.20%

Bích Hải Khiên Tế Chỉ Hoàn

30% 0.60%
Nga My Vô Gian

Vô Gian Thanh Phong Truy Y

Loại 1 2.00% 25% 0.50%

Vô Gian Cầm Vận Hộ Uyển

15% 0.30%

Vô Gian Bạch Ngọc Bàn Chỉ

30% 0.60%

Vô Gian Phất Vân Ti Đái

20% 0.40%

Vô Gian Ỷ Thiên Kiếm

10% 0.20%
Vô Ma

Vô Ma Ma Ni Quán

Loại 1 2.00% 20% 0.40%

Vô Ma Hồng Truy Nhuyễn Tháp Hài

15% 0.30%

Vô Ma Tẩy Tượng Ngọc Khấu

10% 0.20%

Vô Ma Băng Tinh Chỉ Hoàn

30% 0.60%

Vô Ma Tử Khâm Cà Sa

25% 0.50%
Vô Trần

Vô Trần Ngọc Nữ Tố Tâm Quán

Loại 3 8.00% 20% 1.60%

Vô Trần Thanh Tâm Hướng Thiện Châu

15% 1.20%

Vô Trần Phật Quang Chỉ Hoàn

10% 0.80%

Vô Trần Ngọc Ban Chỉ

30% 2.40%

Vô Trần Phật Tâm Từ Hữu Yêu Phối

25% 2.00%
Thiên Nhẫn Ma Hoàng

Ma Hoàng Kim Giáp Khôi

Loại 3 8.00% 25% 2.00%

Ma Hoàng Đăng Đạp Ngoa

20% 1.60%

Ma Hoàng Khê Cốc Thúc Yêu Đái

10% 0.80%

Ma Hoàng Án Xuất Khổ Hạng Khuyên

15% 1.20%

Ma Hoàng Huyết Y Thú Trạc

30% 2.40%
Ma Sát

Ma Sát Tàn Dương Ảnh Huyết Giáp

Loại 2 3.75% 25% 0.94%

Ma Sát Quỷ Cốc U Minh Thương

10% 0.38%

Ma Sát Vân Long Thổ Châu Giới

30% 1.13%

Ma Sát Xích Ký Toả Yêu Khấu

15% 0.56%

Ma Sát Cử Hoả Lưu Thiên Uyển

20% 0.75%
Ma Thị

Ma Thị Liệt Diệm Quán Miện

Loại 1 2.00% 10% 0.20%

Ma Thị Sơn Hải Phi Hồng Lý

25% 0.50%

Ma Thị Huyết Ngọc Thất Sát Ngọc Bội

15% 0.30%

Ma Thị Nghiệp Hoả U Minh Giới

30% 0.60%

Ma Thị Lệ Ma Phệ Tâm Liên

20% 0.40%
Cái Bang Đồng Cừu

Đồng Cừu Phi Long Đầu Hoàn

Loại 1 2.00% 15% 0.30%

Đồng Cừu Giáng Long Cái Y

25% 0.50%

Đồng Cừu Tiềm Long Yêu Đái

20% 0.40%

Đồng Cừu Kiến Long Ban Chỉ

30% 0.60%

Đồng Cừu Kháng Long Hộ Uyển

10% 0.20%
Địch Khái

Địch Khái Lục Ngọc Trượng

Loại 1 2.00% 10% 0.20%

Địch Khái Cửu Đại Cái Y

25% 0.50%

Địch Khái Triền Mãng Yêu Đái

15% 0.30%

Địch Khái Thảo Gian Thạch Giới

30% 0.60%

Địch Khái Cẩu Tích Bì Hộ Uyển

20% 0.40%
Võ Đang Cập Phong

Cập Phong Tam Thanh Phù

Loại 2 3.75% 25% 0.94%

Cập Phong Thúy Ngọc Huyền Hoàng Bội

15% 0.56%

Cập Phong Thanh Tùng Pháp Giới

30% 1.13%

Cập Phong Huyền Ti Tam Đoạn Cẩm

20% 0.75%

Cập Phong Chân Vũ Kiếm

10% 0.38%
Lăng Nhạc

Lăng Nhạc Nộ Lôi Giới

Loại 1 2.00% 20% 0.40%

Lăng Nhạc Thái Cực Kiếm

15% 0.30%

Lăng Nhạc Vô Ngã Đạo Bào

25% 0.50%

Lăng Nhạc Thiên Địa Huyền Hoàng Giới

30% 0.60%

Lăng Nhạc Vô Cực Huyền Ngọc Bội

10% 0.20%
Côn Lôn Vụ Ảo

Vụ Ảo Bắc Minh Đạo Quán

Loại 3 8.00% 25% 2.00%

Vụ Ảo Ki Bán Phù Chú

20% 1.60%

Vụ Ảo Thúc Tâm Chỉ Hoàn

30% 2.40%

Vụ Ảo Thanh Ảnh Huyền Ngọc Bội

15% 1.20%

Vụ Ảo Tung Phong Tuyết Ảnh Ngoa

10% 0.80%
Lôi Khung

Lôi Khung Hàn Tung Băng Bạch Quán

Loại 1 2.00% 10% 0.20%

Lôi Khung Thiên Địa Hộ Phù

15% 0.30%

Lôi Khung Cửu Thiên Dẫn Lôi Giới

30% 0.60%

Lôi Khung Phong Lôi Thanh Cẩm Đái

25% 0.50%

Lôi Khung Linh Ngọc Uẩn Lôi

20% 0.40%
Sương Tinh

Sương Tinh Ngạo Thiên Đạo Bào

Loại 1 2.00% 25% 0.50%

Sương Tinh Băng Tinh Thiên Tinh Thủ

15% 0.30%

Sương Tinh Phong Bạo Chỉ Hoàn

30% 0.60%

Sương Tinh Thanh Phong Lũ Đái

20% 0.40%

Sương Tinh Thiên Niên Hàn Thiết

10% 0.20%
      Tổng 100%   100%

Bản quyền trò chơi thuộc công ty Kingsoft.
Công ty Cổ phần VNG phân phối độc quyền tại Việt Nam. 182 Lê Đại Hành, Phường 15, Quận 11, TP.HCM.
Lưu ý: Võ lâm Relax không phải nhà phân phối chính thức, xin cân nhắc trước khi tham gia

Trò chuyện với Gamemaster